nghênh hôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh hôn+
- (từ cũ) Go to the bride's house and escort her to the bridegroom's
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh hôn"
- Những từ có chứa "nghênh hôn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 582